StenoLearner (steno_learner)

Race #909

View Pit Stop page for race #909 by steno_learnerGhost race

View profile for StenoLearner (steno_learner)

Official speed 57.88 wpm (101.80 seconds elapsed during race)
Without ending ping 74.94 wpm (43,348 ms delay sending score to TypeRacer’s server)
Timerless 75.96 wpm (787 ms elapsed before first character typed; 57.66 seconds elapsed during race)
Timerless minus one 75.75 wpm, ignoring the first character typed
Race Start February 15, 2025 7:14:09am UTC
Race Finish February 15, 2025 7:15:51am UTC
Outcome Win (1 of 3)
Accuracy 96.7%
Points 79.10
Text #2770072 (Length: 491 characters)

Cứ nhớ là hằng ngày bạn tạo ra những chương trình trong tiềm thức của mình bằng suy nghĩ của mình, vì thế phải kiểm tra các suy nghĩ! Sử dụng đầu óc của bạn như những người thành công và hạnh phúc đã làm. Xem nó như não của những học giả, soạn giả, nghệ sĩ, nhà phát minh hay vận động viên vậy. Hãy cấy mục tiêu của bạn vào tiềm thức như thể bạn đã đạt được nó rồi.

Characters typed C\ nh\ l\ h\ng ng\y b\n t\o ra nh\ng ch\\ng tr\nh trong ti\m th\c c\a m\nh b\ng tuy r\ngsuy ngh\ c\a m\nh, v\ th\ ph\i ki\m tra c\c suy ngh\! S\ d\ng \\u c\c\c c\a b\n nh\ nh\ng ng\\i th\nh c\ng v\ h\nhh\nh ph\c \\ l\m, . Xem n\ nh\ n\o c\a nh\ng h\c gi\., so\n qu\gi\, ngh\ sitss\, nh\ ph\t m\nh haminh hay v\n \\ng vi\n v\y. H\y c\y m\c ti\u c\a b\n v\o ti\m th\c nh\ th\ b\n \\ \\t \\\c n\ r\i.
Timing
Character C \ n h \ l \ h \ n g n g \ y b \ n t
Milliseconds 787 0 0 26 7 0 0 13 6 0 13 4 0 5 638 6 8 5 0 401 13 0 0 684 14
Character \ o r a n h \ n g c h \ \ n g t r \ n h
Milliseconds 3 0 356 5 11 551 5 10 6 0 5 1092 14 7 7 0 0 6 744 29 6 6 0 6 712
Character t r o n g t i \ m t h \ c c \ a m \ n h
Milliseconds 19 7 8 3 9 1208 17 7 3 0 788 7 8 5 0 299 7 9 0 563 10 6 0 3 1170
Character b \ n g t u y r \ n g -g -n -\ -r - -y -u -t s u y
Milliseconds 9 6 0 6 775 19 8 4 497 6 9 0 8 182 27 12 0 3 136 6 7 626 9 4 862
Character n g h \ c \ a m \ n h , v \ t h \ p h \
Milliseconds 13 11 9 0 0 19 5 0 410 24 0 0 6 332 6 578 4 0 6 9 5 0 18 8 7
Character i k i \ m t r a c \ c s u y n g h \ !
Milliseconds 0 871 20 7 7 0 726 8 5 6 575 5 8 0 575 35 11 4 715 19 10 7 0 0 706
Character S \ d \ n g \ \ u c \ c -c -\ -c \ c c \ a
Milliseconds 31 4 0 8 4 0 3 881 3 0 0 548 14 6 0 295 13 0 353 0 375 7 6 0 533
Character b \ n n h \ n h \ n g n g \ \ i t h \ n h
Milliseconds 19 4 0 905 5 9 5 0 6 9 4 0 5 705 14 13 0 0 0 697 6 10 7 0 9
Character c \ n g v \ h \ n h -h -n -\ -h h \ n h p h \
Milliseconds 1181 24 4 0 4 274 22 0 0 13 5 0 4 362 15 8 0 502 7 0 9 898 11 13 6
Character c \ \ l \ m , - -, . X e m n \ n h \
Milliseconds 0 441 8 0 0 14 9 0 359 6 796 27 268 670 14 5 5 444 13 2 0 22 6 2 0
Character n \ o c \ a n h \ n g h \ c g i \ . -. ,
Milliseconds 4 3 0 365 23 0 0 674 19 8 5 0 4 582 8 12 0 555 10 7 0 0 430 235 3
Character s o \ n q u \ -\ -u -q g i \ , n g h \ s i t s
Milliseconds 901 10 7 0 718 8 6 0 0 0 4 256 12 0 0 4 1138 9 9 7 0 6 10 7 4
Character -s -t -i -s s \ , n h \ p h \ t m \ n h h a -a
Milliseconds 595 9 9 6 840 0 0 3 945 10 7 0 13 8 6 0 682 11 5 0 6 521 13 7 210
Character -h - -h -n -\ -m m i n h h a y v \ n \ \ n g v
Milliseconds 6 3 196 10 12 0 908 11 6 9 535 17 7 7 1265 6 5 0 844 13 0 0 3 403 5
Character i \ n v \ y . H \ y c \ y m \ c t i \ u
Milliseconds 8 0 0 762 9 6 0 240 2057 6 5 0 903 14 4 0 1755 16 0 0 804 23 8 2 0
Character c \ a b \ n v \ o t i \ m t h \ c n h
Milliseconds 312 6 5 0 434 6 10 0 687 6 9 0 759 6 9 0 0 633 5 6 9 0 705 9 10
Character \ t h \ b \ n \ \ \ \ t \ \ \ c n \
Milliseconds 0 0 6 6 8 0 5 12 0 490 6 0 0 0 0 0 620 0 0 0 0 673 6 0 0
Character r \ i .
Milliseconds 9 7 0 746
WPM Timing
Seconds WPM
2.04 135.56
4.07 106.09
6.11 96.27
8.14 88.41
10.18 87.23
12.22 78.59
14.25 81.68
16.29 84.73
18.32 83.17
20.36 85.46
22.4 81.45
24.43 84.48
26.47 84.78
28.5 82.52
30.54 80.16
32.57 84.36
34.61 82.86
36.65 81.53
38.68 78.79
40.72 78.69
42.75 76.06
44.79 74.75
46.83 75.34
48.86 73.19
50.9 71.2
52.93 71.41
54.97 71.6
57.01 74.1
59.04 99.79
61.08 96.47
63.11 93.35
65.15 90.44
67.19 87.7
69.22 85.12
71.26 82.69
73.29 80.39
75.33 78.22
77.37 76.16
79.4 74.21
81.44 72.35
83.47 70.59
85.51 68.9
87.55 67.3
89.58 65.77
91.62 64.31
93.65 62.91
95.69 61.57
97.72 60.29
99.76 59.06
101.8 57.88