StenoLearner (steno_learner)

Race #859

View Pit Stop page for race #859 by steno_learnerGhost race

View profile for StenoLearner (steno_learner)

Official speed 57.08 wpm (114.79 seconds elapsed during race)
Without ending ping 73.55 wpm (49,032 ms delay sending score to TypeRacer’s server)
Timerless 75.37 wpm (1,591 ms elapsed before first character typed; 64.16 seconds elapsed during race)
Timerless minus one 75.18 wpm, ignoring the first character typed
Race Start January 7, 2025 2:14:37am UTC
Race Finish January 7, 2025 2:16:32am UTC
Outcome Win (1 of 3)
Accuracy 96.6%
Points 90.38
Text #1490126 (Length: 546 characters)

Hãy để tôi cho bạn biết tại sao bạn ở đây. Bạn đang ở đây vì bạn biết điều gì đó. Những gì bạn biết bạn không thể giải thích, nhưng bạn cảm thấy nó. Bạn đã cảm thấy toàn bộ cuộc sống của bạn, rằng có gì đó sai với thế giới. Bạn không biết nó là gì, nhưng nó có, như một splinter trong tâm trí của bạn, bạn lái xe điên. Đó là cảm giác này mà bạn đã mang đến cho tôi. Bạn có biết những gì tôi đang nói về?

Characters typed H\y \\ t\i cho b\n bi\t t\i sao b\n \ \\y. B\n \ang \ \\y v\ b\n bi\t \i\u g\ \\. Nh\ng g\ b\n bi\t b\n kh\ng th\ gi\i th\ch, nh\ng b\n c\m th\y n\. B\n \\ c\m th\yth\y to\n \\b\ cu\c s\ng c\a b\n, r\ng c\ th\g\ \\ sai v\i th\ gi\i. B\n kh\ng bi\t n\ l\ g\, nh\ng n\ c\, nh\ m\t STHREUPBTersubmarinesplinter trong t\m tr\itr\ c\a b\n, b\n l\i xe \i\n. \\ l\ c\m gi\c n\y m\ b\n \\ mang \\n cho t\i. B\n c\ bi\t nh\ng g\ t\i \ang n\i v\?
Timing
Character H \ y \ \ t \ i c h o b \ n b i \ t t
Milliseconds 1591 4 0 565 0 0 0 9 6 0 593 0 0 4 409 3 0 0 428 6 8 0 0 608 9
Character \ i s a o b \ n \ \ \ y . B \ n \ a n
Milliseconds 0 0 464 0 0 0 372 0 0 0 515 0 0 0 0 0 468 581 0 0 0 633 0 0 9
Character g \ \ \ y v \ b \ n b i \ t \ i \ u
Milliseconds 0 749 0 0 5 0 0 977 0 0 0 0 10 0 540 5 8 0 0 771 0 0 7 0 983
Character g \ \ \ . N h \ n g g \ b \ n b i \ t
Milliseconds 0 0 0 0 0 0 914 7 8 0 0 11 0 5 0 0 0 0 0 642 0 8 0 0 391
Character b \ n k h \ n g t h \ g i \ i t h \ c h ,
Milliseconds 6 0 0 758 0 13 0 0 4 1092 8 4 0 0 11 0 0 0 941 0 11 0 0 6 665
Character n h \ n g b \ n c \ m t h \ y n \ . B
Milliseconds 0 1026 0 7 0 0 434 0 0 0 709 0 0 0 503 11 7 0 0 430 4 0 0 402 0
Character \ n \ \ c \ m t h \ y -y -\ -t -h t h \ y t o
Milliseconds 0 0 724 0 0 0 0 0 0 515 6 5 5 0 1151 5 0 0 1204 5 4 0 684 3 10
Character \ n \ \ -\ -\ b \ c u \ c s \ n g c \ a b
Milliseconds 0 0 571 0 0 0 0 0 6 0 8 0 6 0 849 9 0 0 4 345 6 0 0 763 0
Character \ n , r \ n g c \ t h \ -\ -h -t g \ \ \ s
Milliseconds 0 0 735 3 279 0 0 0 776 0 15 0 0 9 0 0 0 3 365 7 0 0 0 0 5
Character a i v \ i t h \ g i \ i . B \ n k h \ n
Milliseconds 11 0 566 8 3 0 689 0 5 0 0 6 0 10 0 368 502 6 6 0 1200 0 10 3 0
Character g b i \ t n \ l \ g \ , n h \ n g n \
Milliseconds 0 405 0 5 0 0 670 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 618 0 5 0 9 503 0 0
Character c \ , n h \ m \ t S T H R E U P B T e r -e
Milliseconds 0 9 0 0 3 754 0 0 0 0 6 0 3492 9 5 10 4 6 8 0 7 7 1175 0 378
Character -r -B -T -U -P -E -H -R -T -S s u b m a r i n e -n -e -i -a -r -b
Milliseconds 0 216 0 6 0 10 4 0 4 6 2413 7 4 6 8 0 6 6 0 1367 0 6 5 0 9
Character -m -u -s s p l i n t e r t r o n g t \ m t r \
Milliseconds 0 4 2 2133 8 5 4 4 0 736 8 721 0 0 10 5 0 627 0 3 0 891 3 11 0
Character i -\ -i -t -r t r \ c \ a b \ n , b \ n l \ i
Milliseconds 0 378 0 7 0 367 0 0 0 8 7 0 343 0 0 0 596 0 400 0 0 1021 0 6 0
Character x e \ i \ n . \ \ l \ c \ m g i \ c
Milliseconds 619 0 12 841 0 0 0 0 541 606 0 0 0 5 0 0 5 0 0 700 0 10 0 0 556
Character n \ y m \ b \ n \ \ m a n g \ \ n c h
Milliseconds 0 0 0 848 0 0 0 11 0 0 408 0 0 0 6 6 0 8 1365 0 0 0 596 0 8
Character o t \ i . B \ n c \ b i \ t n h \ n g
Milliseconds 0 334 0 7 0 388 426 6 2 0 616 0 0 0 0 13 0 0 1089 8 6 0 0 6 3
Character g \ t \ i \ a n g n \ i v \ ?
Milliseconds 5 0 0 13 0 0 802 0 0 4 0 645 8 0 0 876 6 0 0
WPM Timing
Seconds WPM
2.3 52.27
4.59 70.57
6.89 80.15
9.18 83.63
11.48 84.68
13.77 89.73
16.07 88.11
18.37 88.21
20.66 88.28
22.96 83.63
25.25 80.31
27.55 82.76
29.84 84.04
32.14 84.75
34.44 86.77
36.73 87.88
39.03 82.71
41.32 78.41
43.62 74.28
45.91 70.57
48.21 69.2
50.51 68.67
52.8 69.32
55.1 69.04
57.39 70.46
59.69 70.77
61.98 71.44
64.28 73.74
66.58 98.41
68.87 95.13
71.17 92.06
73.46 89.19
75.76 86.48
78.05 83.94
80.35 81.54
82.65 79.28
84.94 77.14
87.24 75.11
89.53 73.18
91.83 71.35
94.12 69.61
96.42 67.95
98.72 66.37
101.01 64.86
103.31 63.42
105.6 62.04
107.9 60.72
110.19 59.46
112.49 58.24
114.79 57.08