StenoLearner (steno_learner)

Race #838

View Pit Stop page for race #838 by steno_learnerGhost race

View profile for StenoLearner (steno_learner)

Official speed 59.85 wpm (119.70 seconds elapsed during race)
Without ending ping 82.36 wpm (54,567 ms delay sending score to TypeRacer’s server)
Timerless 87.43 wpm (3,780 ms elapsed before first character typed; 61.35 seconds elapsed during race)
Timerless minus one 87.23 wpm, ignoring the first character typed
Race Start January 4, 2025 2:01:32am UTC
Race Finish January 4, 2025 2:03:32am UTC
Outcome Win (1 of 3)
Accuracy 96.8%
Points 98.76
Text #1490017 (Length: 597 characters)

Vâng, cách họ làm cho thấy là, họ làm cho một hiển thị. Đó là hiển thị được gọi là một phi công. Sau đó, họ cho thấy hiển thị cho những người thực hiện cho thấy, và trên thế mạnh của họ cho thấy rằng một quyết định xem họ đang đi để thực hiện cho thấy nhiều hơn nữa. Một số phi công nhận được chọn và trở thành chương trình truyền hình. Một số người không, trở nên không có gì. Cô đóng vai chính trong một trong những người đó trở nên không có gì.

Characters typed V\ng, c\ch h\ l\m cho th\y l\, h\ l\m cho m\t hi\n th\. \\ l\ hi\n th\ \\\c noig\i l\ m\t phi c\ngc\ng. Sau \\, h\ cho th\y hi\n th\ cho nh\ng g\ng\\i th\c hi\n cho th\y, v\ tr\n th\ m\nh c\a h\ cho th\y r\ng m\t quy\t \\nh xem h\ \ang \i \\ th\c hi\n cho th\y nhi\u h\n n\a. M\t s\ phi c\ng nh\n \\\c ch\n v\ tr\ th\nh chi\ngch\\ng tr\nh truy\n h\nh. M\t \\c\s\ ng\\i kh\ng. v\, tr\ n\n kh\ng c\ g\. \\C\ \\ng vivai ch\nh trong m\t trong nh\ng ng\\i \\ tr\ n\n kh\ng c\ th\g\.
Timing
Character V \ n g , c \ c h h \ l \ m c h o t h \
Milliseconds 3780 7 0 7 675 8 601 0 0 0 510 7 0 0 15 0 0 491 0 12 8 875 11 5 0
Character y l \ , h \ l \ m c h o m \ t h i \ n
Milliseconds 0 285 5 0 0 4 558 0 0 8 0 0 466 13 4 5 418 0 7 0 648 10 8 0 0
Character t h \ . \ \ l \ h i \ n t h \ \ \ \ c
Milliseconds 627 8 0 8 0 436 0 0 0 6 0 0 15 0 0 0 601 9 0 8 0 0 0 0 0
Character n o i -i -o -n g \ i l \ m \ t p h i c \ n
Milliseconds 948 0 10 0 231 4 7 335 0 0 456 7 0 0 14 0 0 602 0 15 9 434 7 0 0
Character g -g -\ -n -c c \ n g . S a u \ \ , h \ c h o
Milliseconds 4 418 6 0 13 565 4 0 0 429 743 11 5 0 518 0 0 0 6 504 0 0 6 4 4
Character t h \ y h i \ n t h \ c h o n h \ n g
Milliseconds 705 7 12 0 0 567 10 5 0 0 666 7 9 0 0 0 11 0 1094 6 14 0 0 0 10
Character g \ -\ -g n g \ \ i t h \ c h i \ n c h o t
Milliseconds 0 4 0 0 932 9 5 0 0 960 7 10 0 0 666 8 9 0 0 367 7 9 0 671 7
Character h \ y , v \ t r \ n t h \ m \ n h c \ a
Milliseconds 9 0 0 340 0 411 0 0 13 0 0 0 618 11 4 0 0 0 0 0 0 443 0 13 0
Character h \ c h o t h \ y r \ n g m \ t q u y
Milliseconds 464 6 0 0 0 11 6 615 5 12 0 0 338 0 0 0 8 481 7 0 0 1084 7 4 0
Character \ t \ \ n h x e m h \ \ a n g \ i \ \
Milliseconds 11 0 942 7 0 0 0 715 7 0 12 447 5 0 0 0 0 0 7 704 0 0 540 5 0
Character t h \ c h i \ n c h o t h \ y n h i \ u
Milliseconds 0 9 7 0 0 679 16 0 0 0 628 10 7 0 867 4 14 0 0 786 0 16 0 8 0
Character h \ n n \ a . M \ t s \ p h i c \ n g
Milliseconds 556 11 0 0 1401 0 7 0 516 443 7 11 0 767 5 0 0 0 15 6 900 20 0 0 5
Character n h \ n \ \ \ c c h \ n v \ t r \ t h
Milliseconds 686 14 0 11 0 376 9 0 0 0 778 6 9 0 0 733 7 0 0 9 6 0 0 0 18
Character \ n h c h i \ n g -g -n -i -\ -h -c c h \ \ n g t r
Milliseconds 0 0 0 1790 5 6 9 0 0 11 219 7 8 0 0 3 317 9 5 0 0 9 989 9 5
Character \ n h t r u y \ n h \ n h . M \ t \ \ -\ -\
Milliseconds 0 0 11 1003 6 9 6 5 0 0 806 9 0 0 6 533 686 0 8 0 972 0 0 0 0
Character c \ -c -\ s \ n g \ \ i k h \ n g . -. v \ -\ -
Milliseconds 0 0 0 0 0 3 0 12 0 5 0 0 540 5 5 8 0 5 339 396 312 6 0 0 0
Character -v , t r \ n \ n k h \ n g c \ g \ . \
Milliseconds 0 157 4 851 7 0 0 5 4 0 520 6 7 0 0 0 1440 9 0 0 0 11 0 573 0
Character \ -\ -\ C \ \ \ n g v i -i -v v a i c h \ n h
Milliseconds 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 419 10 0 793 9 1197 6 8 1269 0 8 10 0 0 894
Character t r o n g m \ t t r o n g n h \ n g n g \
Milliseconds 0 11 9 0 5 446 0 0 0 758 0 16 0 5 0 894 7 12 0 0 5 558 0 16 0
Character \ i \ \ t r \ n \ n k h \ n g c \ t h
Milliseconds 0 0 434 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0 602 0 17 0 0 5 563 8 0 0 9 6
Character \ -\ -t -h g \ .
Milliseconds 0 0 0 0 442 0 0
WPM Timing
Seconds WPM
2.39 0
4.79 15.04
7.18 43.44
9.58 62.66
11.97 75.19
14.36 76.02
16.76 71.61
19.15 75.82
21.55 75.75
23.94 77.69
26.33 82.94
28.73 84.8
31.12 84.06
33.52 86.65
35.91 85.88
38.3 83.33
40.7 83.15
43.09 86.33
45.49 83.63
47.88 82.71
50.27 81.16
52.67 81.34
55.06 80.64
57.46 80.62
59.85 79.2
62.24 79.24
64.64 81.69
67.03 106.88
69.43 103.19
71.82 99.75
74.21 96.53
76.61 93.52
79 90.68
81.4 88.01
83.79 85.5
86.18 83.13
88.58 80.88
90.97 78.75
93.37 76.73
95.76 74.81
98.15 72.99
100.55 71.25
102.94 69.59
105.34 68.01
107.73 66.5
110.12 65.05
112.52 63.67
114.91 62.34
117.31 61.07
119.7 59.85