StenoLearner (steno_learner)

Race #657

View Pit Stop page for race #657 by steno_learnerGhost race

View profile for StenoLearner (steno_learner)

Official speed 37.81 wpm (131.08 seconds elapsed during race)
Without ending ping 44.47 wpm (47,961 ms delay sending score to TypeRacer’s server)
Timerless 49.23 wpm (8,034 ms elapsed before first character typed; 75.08 seconds elapsed during race)
Timerless minus one 49.07 wpm, ignoring the first character typed
Race Start December 25, 2024 7:32:06am UTC
Race Finish December 25, 2024 7:34:17am UTC
Outcome No win (2 of 3)
Accuracy 97.2%
Points 43.48
Text #2770046 (Length: 413 characters)

Thế giới giống như một tấm gương. Hầu hết những vấn đề chúng ta gặp phải với người khác phản ánh những vấn đề của chính chúng ta. Chúng ta không cần phải đi ra ngoài và cố công thay đổi tất cả mọi người. KHI CHÚNG TA NHẸ NHÀNG THAY ĐỔI VÀI Ý TƯỞNG CỦA CHÚNG TA, CÁC QUAN HỆ CỦA CHÚNG TA SẼ TỰ ĐỘNG CẢI THIỆN.

Characters typed Th\ gi\i gi\ng nh\ m\t t\m c\\ngg\\ng. H\u HAETh\t nh\ng v\n \\ ch\ng ta g\p ph\i v\i ng\\i kh\c ph\n \nh nh\ng v\n \\ c\a ch\nch\nh ch\ng ta. Ch\ng ta kh\ng c\n ph\i \i ra ngo\i v\ c\ c\ng thay \\i t\t t\c\ m\i ng\\i. KHI CH\NG TA NH\ NH\N THANH\NG THAY \\I V\I \ T\\NG C\A CH\NG TA, C\C QUAN H\ C\YC\A CH\NG TA S\ T\ \\NG C\I THI\N.
Timing
Character T h \ g i \ i g i \ n g n h \ m \ t t \
Milliseconds 8034 6 0 0 9 0 9 0 1280 6 6 0 0 3 913 0 5 0 0 0 7 0 1172 0 0
Character m c \ \ n g -c -\ -\ -n -g g \ \ n g . H \ u H A
Milliseconds 0 1364 0 0 0 0 0 780 0 0 0 0 668 0 0 0 0 509 1378 0 0 0 890 0 11
Character E T -E -T -H -A h \ t n h \ n g v \ n \ \ c h
Milliseconds 6 6 741 0 8 0 2642 3 0 965 10 0 5 0 9 3418 0 8 0 866 0 0 0 8 3
Character \ n g t a g \ p p h \ i v \ i n g \ \ i
Milliseconds 0 0 0 406 5 4 1913 8 0 0 897 5 0 7 0 755 5 0 0 531 0 7 0 0 0
Character k h \ c p h \ n \ n h n h \ n g v \ n
Milliseconds 762 0 0 0 0 1356 7 4 0 0 800 0 0 0 748 0 7 0 0 7 3366 0 7 0 719
Character \ \ c \ a c h \ n -h -\ -n -c c h \ n h c h \ n
Milliseconds 0 0 0 0 0 0 1251 0 0 0 0 630 0 0 6 815 5 8 0 0 1113 6 7 0 0
Character g t a . C h \ n g t a k h \ n g c \ n
Milliseconds 0 514 5 3 955 530 10 0 6 0 7 386 5 2 625 0 6 9 0 5 1150 0 4 0 1000
Character p h \ i \ i r a n g o \ i v \ c \ c \
Milliseconds 0 14 0 0 671 0 0 684 0 6 2134 0 0 0 0 0 441 4 0 0 0 0 0 0 0
Character n g t h a y \ \ i t \ t t \ -t -\ c \ m \
Milliseconds 0 0 1318 0 8 0 0 820 0 0 0 1932 0 0 0 1172 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Character i n g \ \ i . K H I C H \ N G T A N H \
Milliseconds 0 721 0 0 0 0 0 1053 3997 0 5 6 1047 6 6 6 0 5 483 0 6 1113 0 10 0
Character N H \ N T H A -H -A -T - -N -\ -N -H N H \ N G T H
Milliseconds 0 0 5 8 0 1050 6 4 7 185 0 4 4 220 6 0 0 1916 3 10 0 6 792 6 6
Character A Y \ \ I V \ I \ T \ \ N G C \ A C H
Milliseconds 9 0 989 0 0 0 1011 0 9 0 593 0 0 7 4 0 0 3 966 6 4 0 740 8 8
Character \ N G T A , C \ C Q U A N H \ C \ Y -Y -\
Milliseconds 3 0 4 421 0 5 613 2 548 0 0 733 9 5 5 6 936 0 0 0 0 0 0 644 4
Character -C C \ A C H \ N G T A S \ T \ \ \ N G
Milliseconds 0 560 0 0 825 0 10 0 0 6 617 4 6 763 0 14 0 0 0 0 0 0 0 5 958
Character C \ I T H I \ N .
Milliseconds 5 9 0 1063 0 7 5 0 0 920
WPM Timing
Seconds WPM
2.62 0
5.24 0
7.86 0
10.49 25.18
13.11 24.72
15.73 25.18
18.35 24.85
20.97 23.46
23.59 23.9
26.22 28.84
28.84 27.88
31.46 33.19
34.08 35.92
36.7 33.35
39.32 34.48
41.94 35.76
44.57 37.16
47.19 38.91
49.81 38.31
52.43 41.43
55.05 40.33
57.67 42.03
60.3 40.4
62.92 39.48
65.54 40.46
68.16 38.91
70.78 39.84
73.4 41.52
76.02 42.62
78.65 42.27
81.27 44.45
83.89 59.08
86.51 57.29
89.13 55.6
91.75 54.01
94.38 52.51
97 51.09
99.62 49.75
102.24 48.47
104.86 47.26
107.48 46.11
110.1 45.01
112.73 43.97
115.35 42.97
117.97 42.01
120.59 41.1
123.21 40.22
125.83 39.39
128.45 38.58
131.08 37.81