StenoLearner (steno_learner)

Race #485

View Pit Stop page for race #485 by steno_learnerGhost race

View profile for StenoLearner (steno_learner)

Official speed 53.10 wpm (68.93 seconds elapsed during race)
Without ending ping 68.97 wpm (31,174 ms delay sending score to TypeRacer’s server)
Timerless 71.46 wpm (1,314 ms elapsed before first character typed; 36.44 seconds elapsed during race)
Timerless minus one 71.13 wpm, ignoring the first character typed
Race Start December 22, 2024 2:15:47pm UTC
Race Finish December 22, 2024 2:16:56pm UTC
Outcome Win (1 of 3)
Accuracy 95.2%
Points 45.13
Text #2770043 (Length: 305 characters)

Cuộc sống của bạn là một hệ thống năng lượng. Khi bạn bỏ bớt đồ đạc, bạn tạo ra được một khoảng trống và làm cho máy chạy đều. Hãy để ý số lần bạn đem đồ dùng mới về thay cho những thứ đã vất đi có thường xuyên không.

Characters typed Cu\c s\ng c\a b\n l\ m\t h\ th\ng n\ng l\\ng. Khi b\n b\ b\t o\\ \\c, b\n t\o ra \\\c m\t kho\ng nh\ngtr\ng v\ l\m cho maym\y ch\y \\u. H\y \\ \ s\ laughterl\n b\n \em \\ d\ng m\i v\ thay cho nh\ng th\ \\ v\t \i c\ th\\ng xuy\n kh\ng.
Timing
Character C u \ c s \ n g c \ a b \ n l \ m \ t
Milliseconds 1314 0 0 0 758 0 0 0 6 529 15 0 0 689 0 0 0 392 6 4 0 0 0 0 869
Character h \ t h \ n g n \ n g l \ \ n g . K h i
Milliseconds 11 0 0 0 20 4 0 7 2151 0 9 0 3 2055 8 5 0 0 4 993 468 9 10 0 519
Character b \ n b \ b \ t o -o \ \ \ \ c , b \ n
Milliseconds 4 7 0 468 3 6 0 0 12 0 490 0 314 612 0 0 0 0 0 748 0 617 0 0 761
Character t \ o r a \ \ \ c m \ t k h o \ n g n h
Milliseconds 2 6 0 376 0 0 410 0 0 0 0 677 0 0 0 2262 9 6 6 4 0 5 687 4 5
Character \ n g -n -g -h -\ -n t r \ n g v \ l \ m c h o
Milliseconds 5 0 4 277 0 8 0 0 674 13 0 0 4 472 4 0 0 5 5 0 443 0 14 0 978
Character m a y -y -m -a m \ y c h \ y \ \ u . H \ y \
Milliseconds 0 9 0 334 6 0 459 2 0 1030 2 12 7 0 744 0 0 0 557 1143 13 0 0 619 0
Character \ \ s \ l a u g h t e r -r -e -h -t -g -u -a -l l \
Milliseconds 0 0 0 0 5 0 0 5 4 9 8 8 0 0 4 233 6 11 0 4 9 4 3 788 0
Character n b \ n \ e m \ \ d \ n g m \ i v \
Milliseconds 0 876 0 0 0 1092 0 0 4 395 0 0 0 0 0 0 4 899 3 7 0 659 0 0 0
Character t h a y c h o n h \ n g t h \ \ \ v \ t
Milliseconds 0 16 0 5 466 11 0 4 703 8 2 7 0 6 1028 3 16 0 0 0 0 0 3 6 0
Character \ i c \ t h \ \ n g x u y \ n k h \ n g
Milliseconds 334 0 0 513 0 0 0 3 11 10 0 0 4 1339 9 6 4 0 0 418 17 4 7 0 4
Character .
Milliseconds 544
WPM Timing
Seconds WPM
1.38 34.82
2.76 56.58
4.14 69.64
5.51 71.82
6.89 66.16
8.27 55.13
9.65 54.72
11.03 57.67
12.41 59
13.79 60.06
15.16 60.14
16.54 63.84
17.92 58.93
19.3 59.07
20.68 58.61
22.06 60.93
23.44 59.4
24.81 58.52
26.19 57.73
27.57 60.5
28.95 58.86
30.33 59.35
31.71 61.31
33.08 63.11
34.46 62.68
35.84 68.3
37.22 69.64
38.6 94.82
39.98 91.55
41.36 88.5
42.73 85.65
44.11 82.97
45.49 80.45
46.87 78.09
48.25 75.86
49.63 73.75
51.01 71.76
52.38 69.87
53.76 68.08
55.14 66.37
56.52 64.76
57.9 63.21
59.28 61.74
60.66 60.34
62.03 59
63.41 57.72
64.79 56.49
66.17 55.31
67.55 54.18
68.93 53.1